Xe nâng Unicarriers tại thị trường Việt Nam được biết đến với tên gọi Nissan trước đây. Bên cạnh cung cấp các dòng xe nâng, chúng tôi có bán và phân phối các loại linh kiện, phụ tùng xe nâng hàng chính hãng cho xe nâng điện, xe nâng dầu, xe nâng ga Unicarriers.
Tại sao cần phải thay thế phụ tùng xe nâng hàng?
Sau một khoảng thời gian hoạt động lâu dài, việc bị hao mòn hay hư hỏng các bộ phận trên xe nâng là điều không thể tránh khỏi. Điều đó còn chưa kể đến do cách sử dụng không đúng quy cách của người vận hành hoặc trường hợp nâng hạ hàng hóa quá lớn vượt mức tải trọng quy định, các phụ tùng xe nâng hàng này càng nhanh xuống cấp và cần phải thay thế thường xuyên.
Sửa chữa và thay thế thiết bị phụ tùng xe nâng hàng định kỳ là một trong những nhu cầu cần thiết để đảm bảo xe nâng hoạt động tốt nhất. Việc này không chỉ giúp tránh được quá trình đình trệ trong công việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí khi bạn không để chiếc xe nâng của mình xuống cấp quá nghiêm trọng và hoàn toàn không thể sửa lại được.
Các phụ tùng xe nâng hàng của Unicarriers được thiết kế đáp ứng các yêu cầu hiệu năng cao trong sản xuất của khách hàng. Sử dụng phụ tùng chính hãng, xe nâng sẽ được đảm bảo hoạt động ở mức hiệu suất tối ưu và đồng nhất, giảm nguy cơ về các lỗi hỏng hóc gây tốn kém chi phí hoặc các tai nạn, rủi ro ngoài ý muốn.
Phân loại các loại linh kiện, phụ tùng xe nâng hàng
Phụ tùng xe nâng hàng là những bộ phận cần thiết để lắp đặt cho xe nâng. Các bộ phận này tạo cho xe nâng một cấu tạo chắc chắn, đảm bảo quá trình vận hành trơn tru và vận chuyển hàng hóa linh hoạt.
Tuy nhiên, cũng giống như bất kỳ phương tiện máy móc khác, xe nâng cũng có các bộ phận, phụ tùng dễ bị hư hỏng. Có thể phân loại các nhóm phụ tùng xe nâng hàng thành các loại như:
Hệ thống động cơ
Hệ thống làm mát
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống hộp số
Hệ thống thắng
Hệ thống thủy lực
Hệ thống điện
Hệ thống lái
Hệ thống khung gầm
Hệ thống khung nâng
Trong đó:
- Phụ tùng hệ thống động cơ: Bộ hơi, séc măng, gioăng máy, bạc lót trục khủy, bạc trục cam, bánh đà, bánh răng động cơ, bộ chế hòa khí, bơm cao áp, bơm nhớt, kim phun, nắp quy lát, căn dọc trục khuỷu, xupap, …
- Phụ tùng hệ thống làm mát: Két nước, bơm nước, cánh quạt, dây curoa, ống nước, van hằng nhiệt, …
- Phụ tùng hệ thống nhiên liệu: Lọc dầu, lọc xăng bơm tay, bơm cao áp, kim phun, bộ điều áp gas, bộ chế hòa khí bugi sấy, …
- Phụ tùng hệ thống hộp số: Đĩa ly hợp, mâm ép, vòng răng đồng tốc, bánh răng đồng tốc, hoe ambraya cái, heo ambraya con, bộ gioăng phớt hộp số, biến mô, bơm hộp số đĩa ma sát, đĩa sắt, van điện từ, nhông cầu, tấm dừng biến mô, …
- Phụ tùng hệ thống thắng (phanh): Má thắng, tâm bua, heo thắng cái, heo thắng chấp hành, dây thắng tay, bộ lò xo thắng, bộ dừng thắng, bộ phớt xylanh thắng, cần thắng…
- Phụ tùng hệ thống thủy lực: bao gồm các bộ phận liên quan đến hệ thống truyền lực như phớt bộ chia thủy lực, ống dầu thủy lực, bộ phớt xi lanh nâng, phớt xi lanh nghiêng, bơm thủy lực, bánh rang bơm thủy lực, bộ chia thủy lực, …
- Phụ tùng hệ thống điện: bộ chia điện, bugi đánh lửa, công tắc khởi động, rơ le đề, bóng đèn, hệ thống dây điện, cảm biến lái xe nâng, giắc cắm xe nâng, còi xe nâng, bình điện, bộ sạc, máy nạp ắc quy, đồng hồ hiển thị, hộp điều khiển, ...
- Phụ tùng hệ thống lái: xi lanh trợ lực lái, bộ phớt xi lanh lái, rô tuyn, moay ơ, trục vít lái, hộp lái, bộ bạc đạn ắc phi ê, ắc lái, bạc chốt lái, bạc đạn kim, qua lăng, ắc khung giàn lái, cảm biến lái xe nâng, …
- Phụ tùng hệ thống khung gầm: cao su chân máy, ghế xe nâng, bạc thăng bằng, gương chiếu hậu, dây đai an toàn, chống hơi cabin, nắp thùng dầu, chống ca pô, tắc kê bánh sau, …
- Phụ tùng hệ thống khung nâng: Bạc đạn khung nâng, bạc đạn xích nâng, bạc đạn con lăn, bạc lót khung nâng, càng xe nâng, giá đỡ khung nâng, puly ống thủy lực, xích xe nâng, …
Ngoài ra, còn một số loại phụ tùng xe nâng hàng cơ bản, cần thiết cho xe nâng Unicarriers. Để biết thêm chi tiết các phụ tùng xe nâng hàng, vui lòng tham khảo thông tin chi tiết các sản phẩm bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0902 26 05 90 để nhận được sự tư vấn đầy đủ và chính xác từ người chuyên môn.
Đâu là địa chỉ bán phụ tùng xe nâng hàng chính hãng, uy tín?
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều địa chỉ bán linh kiện, phụ tùng xe nâng hàng. Việc lựa chọn đơn vị uy tín cung cấp phụ tùng xe nâng chính hãng, chất lượng tốt, độ bền cao và phù hợp giá thành là điều vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, việc thay thế phụ tùng xe nâng hàng khá phức tạp. Vì vậy, lựa chọn dịch vụ đi kèm và điều kiện bảo hành trong quá trình sử dụng có sự cố phát sinh, cũng là một trong những vấn đề tiên quyết mà bạn cần phải đắn đo.
Xe Nâng Nissan - Unicarriers là một trong những đơn vị cung cấp xe nâng và thiết bị phụ tùng xe nâng hàng chính hãng, uy tín được nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ ở trong và ngoài nước tin dùng và lựa chọn. Cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng, nhập khẩu 100% chính hãng từ Unicarriers với mức giá thành vô cùng cạnh tranh.
Một số phụ tùng Unicarriers mà chúng tôi cung cấp:
MÃ VẬT TƯ | MÃ VẬT TƯ | TÊN VẬT TƯ | TÊN VẬT TƯ | THƯƠNG HIỆU | LOẠI | ||
1228037525 | 12280-37525 | WASHER THRUST | Bạc căn dọc trục STD | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng Unicarriers/ Logisnext | ||
1304343700 | 13043-43700 | SEAL-OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1725179920 | 17251-79920 | CAP ASSY-FILLER | Nắp nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
5803604600 | 58036-04600 | RING,SNAP | Phe gài | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
5839647601 | 58396-47601 | FILTER-MIC | Lọc nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
9122402600 | 91224-02600 | VALVE,RELIEF | Van chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
009321011A | 00932-1011A | NIPPLE-GREASE | Vú mỡ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
009322011A | 00932-2011A | NIPPLE-GRE | Vú mỡ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0140010020W | 01400-10020W | NUT | Ốc | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0155306721 | 01553-06721 | BLIND RIVET | Nút nhựa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
307130207 | 03071-30207 | BRG TAPER-ROLLER | Bạc đạn côn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
321714501 | 03217-14501 | SEAL OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0550024012 | 05500-24012 | O-RING | O ring | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0550024014 | 05500-24014 | O-RING | O ring | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0550024015 | 05500-24015 | O-RING | O ring | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0550024022 | 05500-24022 | O-RING | O ring | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0550031065 | 05500-31065 | O-RING | O ring | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0550031070 | 05500-31070 | O-RING | O ring | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0550035023 | 05500-35023 | O-RING | O ring | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0550035024 | 05500-35024 | O-RING | O ring | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
083606162C | 08360-6162C | SCREW-MACHINE | Bu lông | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
0893210200 | 08932-10200 | NIPPLE GREASE | Vú mỡ Thẳng nhỏ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
089323021A | 08932-3021A | NIPPLE-GRE | Vú mỡ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1104405D00 | 11044-05D00 | GASKET,CYLINDER | Ron quy lát | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
110441W400 | 11044-1W400 | GASKET-CYLINDER | Ron nắp máy | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1106563G00 | 11065-63G00 | PLUG-GLOW | Bu gi xông | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
11232GG30B | 11232-GG30B | BRACKET-ENGINE | Bát chân máy | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
11233GG30B | 11233-GG30B | BRACKET-ENGINE | Bát chân máy | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
11252FK000 | 11252-FK000 | BRACKET ASSY | Bát chân máy | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
11253FK000 | 11253-FK000 | BRACKET ASSY | Bát chân hộp số trái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
11270FK00A | 11270-FK00A | INSULATOR | Cao su chân máy | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
11270GG30A | 11270-GG30A | INSULATOR | Cao su chân máy | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
120102S606 | 12010-2S606 | PISTON | Pít tông | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
120332S612 | 12033-2S612 | RING SET PISTON | Séc măng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
121112W20A | 12111-2W20A | BUSH CON ROD | Bạc lót | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
12207MA70A | 12207-MA70A | BUSHING SET | BẠc cốt máy | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1227943G05 | 12279-43G05 | SEAL OIL CR/SFT | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
132011W400 | 13201-1W400 | VALVE-INTAKE | Supáp nạp | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
132021W400 | 13202-1W400 | VALVE-EXHAUST | Supáp thải | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
13207V170A | 13207-V170A | SEAL-VALVE STEM | Phốt dầu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
13270V170A | 13270-V170A | undefined | Ron nắp cò | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1351040K01 | 13510-40K01 | SEAL-OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
135L382003 | 135L3-82003 | VALVE SOLENOID | So le noi hộp số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1519241K01 | 15192-41K01 | TUBE | Ống nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
15255D5502 | 15255-D5502 | CAP,OIL FILLER | Nắp nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1611352121 | 16113-52121 | WASHER | Bạc lót cầu trước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1640141K00 | 16401-41K00 | COVER,UPPER | Bơm tay | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
16401GL20A | 16401-GL20A | BODY | Bơm tay | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
16546GL10A | 16546-GL10A | ELEMENT ASSY | Lọc gió | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1667043G0A | 16670-43G0A | TUBE-FUEL SPILL | Ống nhiên liệu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
18012FK10A | 18012-FK10A | PEDAL ASSY | Cao su bàn đạp ga | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
18201GG11A | 18201-GG11A | WIRE ASSY | Dây ga | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1950252291 | 19502-52291 | BRG TAPER-ROLLER | Bạc đạn côn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1G11470P00 | 1G114-70P00 | GASKET HEAD | Ron nắp máy | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1G3746TC00 | 1G374-6TC00 | GASKET | Ron | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
1G6L5ARF00 | 1G6L5-ARF00 | FILTER ASSY | Lọc | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2080101441 | 20801-01441 | FILTER,OIL | Lọc nhớt 10 tấn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2080101711 | 20801-01711 | KIT,FILTER | Lọc nhớt hộp số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2080103511 | 20801-03511 | ELEMENT,AIR | Lọc gió | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
208010W012 | 20801-0W012 | PUMP,WATER | Bơm nước động cơ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2080302151 | 20803-02151 | SEAL OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2080371172S | 20803-71172S | KIT,SHOE | Bố thắng Smart 2.5 tấn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
|
209K2-42002 | LAMP COMBINATION | Cụm đèn tín hiệu sau | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
209K242021 | 209K2-42021 | LENS PLASTIC | Nắp chụp đèn tín hiệu sau | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
209R242411 | 209R2-42411 | BULB,24V/25,10W | Bóng đèn thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
209R242421 | 209R2-42421 | BULB,24V/25W | Bóng đèn xi nhan sau | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2101006J29 | 21010-06J29 | PUMP ASSY-WATER | Bơm nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21010NA00J | 21010-NA00J | PUMP ASSY | Bơm ước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21430FK300 | 21430-FK300 | CAP ASSY-R | Nắp két nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21460FJ10A | 21460-FJ10A | RADIATOR A | Két nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21475GG10B | 21475-GG10B | SHROUD ASS | Nắp gió két nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21482GA10A | 21482-GA10A | FAN ASSY-MOTOR | Quạt làm mát bo mạch | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21501FK101 | 21501-FK101 | HOSE-RADIATER U | Ống nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21501GG30A | 21501-GG30A | HOSE-RADIATER U | Ống nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21501GL20A | 21501-GL20A | HOSE-RADIA | Ống nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21503FK100 | 21503-FK100 | HOSE-RADIATER L | Ống nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21503GG30A | 21503-GG30A | HOSE-RADIA | Ống nước dưới | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21503GL20B | 21503-GL20B | HOSE-RADIATER L | Ống nước xe nâng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
215E439801 | 215E4-39801 | KIT REPAIR | Bạc đạn mắt trâu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
215E452231 | 215E4-52231 | JOINT | Bạc đạn mắt trâu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
216G102111 | 216G1-02111 | RUBBER CUSHION | Cao su chân máy dưới | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
216G240701 | 216G2-40701 | LAMP COMBINATION | Đèn xi nhan Smart | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
216G242313 | 216G2-42313 | SWITCH STARTER | Ổ khóa xe nâng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
216G243651 | 216G2-43651 | HORN | Còi | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
|
216G7-52051 | FILTER,SUCTION | Lọc | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
216G833401 | 216G8-33401 | SLIPPER | Bạc lót | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
21710FK300 | 21710-FK300 | TANK,RESERVOIR | Bình nước phụ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
217G242301 | 217G2-42301 | RELAY | Rờ le đề | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2243845951W | 22438-45951W | CHAIN | Xích nâng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
224W542451 | 224W5-42451 | KIT OVERHAUL | Bộ phốt trợ lực phanh | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
224W612611 | 224W6-12611 | BUSHING | Bạc lót | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2265432121 | 22654-32121 | BRG NEEDLE | Bạc đạn đũa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2265432201 | 22654-32201 | BRG BALL | Bạc đạn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
228A302031 | 228A3-02031 | BOLT HUB | Bu lông | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
228C849803 | 228C8-49803 | KIT OVERHAUL | Phốt ty đứng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22B5432171 | 22B54-32171 | PIN | Chốt ắc | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22N5372001 | 22N53-72001 | CABLE RH | Dây thắng tay phải | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22N5432151 | 22N54-32151 | PIN | Chốt ắc | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22N5432451 | 22N54-32451 | PIN | Chốt ắc lái giò gà | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22N5432481 | 22N54-32481 | BUSHING | Bạc lót | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22N5512701 | 22N55-12701 | COVER | Ốp nhựa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22N5512711 | 22N55-12711 | COVER RH | Ốp nhựa đèn sau | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22N5512721 | 22N55-12721 | COVER LH | Nắp chụp | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22N5642731 | 22N56-42731 | COVER | Ốp nhựa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22N5643041 | 22N56-43041 | SPRING GAS | Ty chống ca pô | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22N5752102 | 22N57-52102 | CAP OIL | Nắp nhớt thủy lực | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22U5212001 | 22U52-12001 | HOSE UPPER | Ống nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
22U5212011 | 22U52-12011 | HOSE LOWER | Ống nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2310032NS0 | 23100-32NS0 | ALTERNATOR KIT | Máy phát | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2315043G0C | 23150-43G0C | PULLEY ASS | Buly tăng đưa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2315043G0C | 23150-43G0C | PULLEY ASS | Buly tăng đưa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
233001W40A | 23300-1W40A | MOTOR-STARTER | Đề | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
234A372101 | 234A3-72101 | SPRING | Lò xo, chốt chặn giữ bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
234A843501 | 234A8-43501 | SHEAVE | Puly dẫn xích | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
235C302001 | 235C3-02001 | SEAL OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
235H242111 | 235H2-42111 | BULB,24V/62 62W | Bóng đèn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2365302001A | 23653-02001A | SEAL,OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2365372101 | 23653-72101 | PIN | Chốt giữ bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2365372161B | 23653-72161B | STOPPER | Thanh chống chặn bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2365432041 | 23654-32041 | BOLT HUB | Bu lông tắc kê cầu sau | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2365434051W | 23654-34051W | NUT HUB | Tán tắc kê bánh sau | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2391302043 | 23913-02043 | NUT,HUB | Đai ốc bánh xe | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2391302043 | 23913-02043 | NUT,HUB | Đai ốc bánh xe | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
239A992001 | 239A9-92001 | MIRROR | Gương chiếu hậu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
242F682111 | 242F6-82111 | BELT | Cụm dây đai an toàn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
24310FK201 | 24310-FK201 | BLOCK ASSY | Hộp cầu chì | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2435242341 | 24352-42341 | BULB,24V/5W | Bóng đèn đờ mi trước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2435242441 | 24352-42441 | BULB,24V/25W | Bóng đèn xi nhan trước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2435432311 | 24354-32311 | NUT HUB | Đai ốc | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
243A852401 | 243A8-52401 | KIT OVERHAUL | Bộ phốt ty nghiêng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
243C212063 | 243C2-12063 | HOSE,UPPER | Ống nước trên | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
243C212073 | 243C2-12073 | HOSE,LOWER | Ống nước dưới | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
243C242631 | 243C2-42631 | BULB,24V/12W | Bóng đèn lùi | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
243C432021 | 243C4-32021 | KING-PIN | Trục ắc phi lê | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
24810GG62A | 24810-GG62A | METER ASSY,COMBI | Đồng hồ táp lô | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
24B0243301 | 24B02-43301 | LAMP HEAD | Đèn chiếu sáng 24V | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2508040K01 | 25080-40K01 | SENSOR | Cảm biến nhiệt độ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
25150GJ90E | 25150-GJ90E | SWITCH ASSY-IGN | Ổ khóa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2523018A0A | 25230-18A0A | RELAY ASSY,GLOW | Roờ le | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
25320GB000 | 25320-GB000 | SW A-STOP LAMP | Công tắc đèn phanh | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
25500FK100 | 25500-FK100 | SWITCH ASS | Công tắc | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
25541FK000 | 25541-FK000 | SW-TURN SI | Công tắc xi nhan | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
25542FK000 | 25542-FK000 | SWITCH ASSY-FNR | Công tắc số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
25569FK000 | 25569-FK000 | CONTACT-HO | Lá còi | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2578782001 | 25787-82001 | FILTER,OIL | Lọc nhớt thủy lực hồi | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2596782002 | 25967-82002 | FILTER,LINE | Lọc nhớt hộp số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2601032H00 | 26010-32H00 | LAMP ASSY | Đèn chiếu sáng 48V | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
26010GG10A | 26010-GG10A | LAMP ASSY | Đèn chiếu sáng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
26130GL400 | 26130-GL400 | LAMP,TURN | Đèn xi nhan | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
26131FE300 | 26131-FE300 | LENS | Chụp đèn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
26521FK10A | 26521-FK10A | LENS | Chụp đèn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
26550GL400 | 26550-GL400 | LAMP ASSY | Đèn tín hiệu sau | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
26553FK100 | 26553-FK100 | PACKING-LAMP | Ron đèn tín hiệu sau | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
271A752301 | 271A7-52301 | FILTER,RETURN | Lọc nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
271G372001 | 271G3-72001 | CABLE LH | Dây thắng tay trái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
277P822052 | 277P8-22052 | ROLLER,END 119.0 | BẠc đạn carrieger | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
280C242331 | 280C2-42331 | SWITCH TURN-SIGNAL | Công tắc xi nhan | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
280C242341 | 280C2-42341 | SWITCH DIRECTION | Công tắc số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2CH5089801 | 2CH50-89801 | KIT SEAL | Phốt thủy lực | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2CH9089811 | 2CH90-89811 | KIT SEAL | Phốt thủy lực | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2CK5852921 | 2CK58-52921 | KIT SEAL | Phốt thủy lực | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2CK9852921 | 2CK98-52921 | KIT SEAL | Phốt thủy lực | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2CN9459801 | 2CN94-59801 | KIT SEAL | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2G1016NF10 | 2G101-6NF10 | PUMP ASSY,WATER | Bơm nước xe nâng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2G1106NF00 | 2G110-6NF00 | FAN,COOLING | Cánh quạt xe nâng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
2G3307SF02 | 2G330-7SF02 | MOTOR ASSY,STARTER | Đề | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
31343L1000 | 31343-L1000 | O-RING | Siu chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
31344L1210 | 31344-L1210 | SEAL,OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
31346L1210 | 31346-L1210 | GEAR-OIL PUMP | Bánh răng bơm | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
3142740K00 | 31427-40K00 | WASHER-THR | Bạc lót | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
3148700H00 | 31487-00H00 | RING,SEAL | Siu chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
31487GE00A | 31487-GE00A | RING,SEAL | Siu chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
3151641K00 | 31516-41K00 | RING,SEAL PISTON | Siu chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
3152641K00 | 31526-41K00 | SEAL,O-RING | Siu chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
3153241K00 | 31532-41K00 | PLATE ASSY | Lá bố | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
3153641K00 | 31536-41K00 | PLATE-DRIVEN | Lá bố | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
31715GE00A | 31715-GE00A | PACKING,CONTROL | Ron | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
3172840K00 | 31728-40K00 | STRAINER ASSY. | Lọc nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
31765FC000 | 31765-FC000 | VALVE ASSY | nút nhựa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
31765FC000 | 31765-FC000 | SOLENOID VALVE ASSY | nút nhựa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
32134GE00A | 32134-GE00A | PACKING,TRANSMISSION | Ron thân hộp số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
32357L1005 | 32357-L1005 | WASHER-THRUST | Bạc lót hộp số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
32858FC000 | 32858-FC000 | SEAL,OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
331407S110 | 33140-7S110 | SEAL,OIL REAR ENGINE | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
36010GB00C | 36010-GB00C | DEVICE ASSY | Cần thắng tay | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
36014GA10A | 36014-GA10A | SWITCH ASS | Công tắc tiếp điểm thắng tay | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
36530FK001 | 36530-FK001 | CABLE ASSY | Dây thắng tay | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
36530GB00B | 36530-GB00B | CABLE ASSY-PARK | Dây thắng tay phải | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
36530GL00A | 36530-GL00A | CABLE ASSY-PARK | Dây phanh tay | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
36531FK001 | 36531-FK001 | CABLE ASSY | Dây thắng tay | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
36531GB00B | 36531-GB00B | CABLE ASSY-PARK | Dây thắng tay trái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
36531GL00A | 36531-GL00A | CABLE ASSY-PARK | Dây phanh tay | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
37000FJ110 | 37000-FJ110 | JOINT ASSY | Khớp cạc đăng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40005FK000 | 40005-FK000 | BUSH-MOUNT | Bạc lót | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40014FK000 | 40014-FK000 | SPINDLE-ST | Khớp nối lái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40014FK100 | 40014-FK100 | SPINDLE-STEERIN | Khớp nối lái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40016FK000 | 40016-FK000 | BEARING-NE | Bạc đạn đũa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40021FK100 | 40021-FK100 | PIN-KING | Thanh nối lái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40022FK000 | 40022-FK000 | PIN-KING | Thanh nối | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40024L1100 | 40024-L1100 | SEAL-GREAS | Phốt mỡ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40030L1100 | 40030-L1100 | BEARING-TH | BẠc đạn chà | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40041FJ100 | 40041-FJ100 | CAP-KING P | Nắp chụp bụi | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
402044YK0A | 40204-4YK0A | HUB,AXLE | Moay-ơ cầu sau | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
402150T100 | 40215-0T100 | BEARING AS | Bạc đạn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40222FJ100 | 40222-FJ100 | BOLT-HUB | Bu lông | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40227FK000 | 40227-FK000 | SEAL-GREAS | Phốt mỡ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
40292FJ100 | 40292-FJ100 | CAP-HUB | Nắp chụp moy ơ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
4309000H00 | 43090-00H00 | SEAL-DUST | Phốt mỡ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
43090FK000 | 43090-FK000 | SEAL-DUST | Phốt mỡ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
43090L6000 | 43090-L6000 | SEAL-DUST | Phốt mỡ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
432154YK0A | 43215-4YK0A | BEARING ASSY,DR | Bạc đạn côn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
43252J2000 | 43252-J2000 | SEAL-OIL R | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
43254FK000 | 43254-FK000 | SEAL-OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44060FK000 | 44060-FK000 | SHOE & LIN | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44060GB00B | 44060-GB00B | SHOE & LINING A | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44060GB40B | 44060-GB40B | SHOE & LINING A | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44060GL00A | 44060-GL00A | SHOE & LINING A | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44070FK000 | 44070-FK000 | SHOE & LIN | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44070FK010 | 44070-FK010 | SHOE & LIN | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44070GB00B | 44070-GB00B | SHOE & LINING A | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44070GB01B | 44070-GB01B | SHOE & LIN | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44070GB40B | 44070-GB40B | SHOE & LINING A | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44070GB41B | 44070-GB41B | SHOE & LINING A | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44070GL00A | 44070-GL00A | SHOE & LINING A | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44070GL01A | 44070-GL01A | SHOE & LINING A | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
4410000H25 | 44100-00H25 | REPAIR KIT | Cúp pen phanh | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
4410053H25 | 44100-53H25 | REPAIR KIT-WHEE | Cúp pen phanh | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
44100FJ500 | 44100-FJ500 | CYLINDER ASSY-W | Cụm heo con | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
4411222H00 | 44112-22H00 | CUP-WHEEL | Cúp pen phanh | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
46011FJ11J | 46011-FJ11J | PISTON KIT | Cúp pen phanh | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
46072GB00A | 46072-GB00A | REPAIR KIT | Cupen phanh chính | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
46072GL00A | 46072-GL00A | REPAIR KIT-BRAK | Cúp pen phanh chính' | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
47212GL00A | 47212-GL00A | REPAIR KIT-BRAK | Cupen trợ lực phanh | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
48425FJ100 | 48425-FJ100 | SPR-HORN B | LÒ xo còi | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
48511FK001 | 48511-FK001 | ROD ASSY-T | Khớp nối | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
48512FK001 | 48512-FK001 | ROD ASSY-T | Thanh nối lái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
48513FJ10B | 48513-FJ10B | PIN-CLEVIS | Chốt ắc | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
48513FK00A | 48513-FK00A | PIN-CLEVIS | Chốt ắc | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
48525FK000 | 48525-FK000 | SEAL-GREAS | Phốt mỡ | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
485446K000 | 48544-6K000 | BUSH-LINKA | Bạc đạn mắt trâu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
48544GB40A | 48544-GB40A | BUSH-LINKA | BẠc đạn mắt trâu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
49440FJ100 | 49440-FJ100 | SEAL KIT | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
49534FK000 | 49534-FK000 | BUSH-PIN | Bạc lót | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
49599FB30A | 49599-FB30A | SEAL KIT | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
49599GB40B | 49599-GB40B | SEAL KIT | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
49599GG00A | 49599-GG00A | SEAL KIT | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
49599GG30A | 49599-GG30A | SEAL KIT | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
49599GL00A | 49599-GL00A | SEAL KIT | Phốt thước lái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
50520FK10A | 50520-FK10A | LID-SIDE P | Năp chụp | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
50550FK10A | 50550-FK10A | COVER ASSY-INSI | Ốp nhựa mặt nạ trước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
50553FK10A | 50553-FK10A | COVER ASSY | Ốp nhựa che bộ chia thủy lực | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
50555FK10A | 50555-FK10A | HOLDER ASS | Cốc nhựa để nước | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
50562FK10A | 50562-FK10A | COVER-HOLE | Ốp nhựa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
50563FK10A | 50563-FK10A | COVER-HOLE | Ốp nhựa hông bên trái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
50591FK10A | 50591-FK10A | COVER ASSY | Ốp nhựa ty nghiêng bên trái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
524W240211 | 524W2-40211 | KIT REPAIR | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
52N5142401 | 52N51-42401 | SWITCH | Công tắc đèn | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
5809910H60 | 58099-10H60 | PACKING KI | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
5809923H60 | 58099-23H60 | PACKING KI | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58099FA01B | 58099-FA01B | PACKING KIT-MAS | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58099FA31B | 58099-FA31B | PACKING KI | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58099FA41A | 58099-FA41A | PACKING KIT-LIF | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58099FF060 | 58099-FF060 | PACKING KI | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58099FF360 | 58099-FF360 | PACKING KIT-CYL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58099GE00B | 58099-GE00B | KIT,REPAIR | Phốt ty đứng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58099GL40A | 58099-GL40A | PACKING KIT-CYL | Phốt ty đứng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58099GL60A | 58099-GL60A | PACKING KIT-CYL | Phốt ty đứng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
5849942K01 | 58499-42K01 | PACKING KIT-LIF | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
5849962K01 | 58499-62K01 | PACKING KIT-LIF | Phốt ty giữa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58616FK010 | 58616-FK010 | BUSH-PIVOT PIN | BẠc lót | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58699GG01A | 58699-GG01A | PACKING KIT-TIL | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58699GG02A | 58699-GG02A | PACKING KIT-TIL | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
58699GL00A | 58699-GL00A | PACKING KIT-TIL | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
|
|
WHEEL-CHAIN | Bạc đạn xích nâng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
5944020H00 | 59440-20H00 | WHEEL-CHAIN | Buly xích nâng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
59499L1200 | 59499-L1200 | LINK SET-L | Mắt nối xích | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
59499L1310 | 59499-L1310 | LINK SET-LIFT C | Mắt nối xích | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
59532FF000 | 59532-FF000 | ROLLER-SID | Siu chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
5962250K00 | 59622-50K00 | BOLT | Bu lông | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
69101GG00A | 69101-GG00A | PUMP ASSY,HYDRAULIC | Bơm thủy lực | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
69199FK110 | 69199-FK110 | PACKING KIT-HYD | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
|
69220-FK100 | FILTER ASSY,MICRON | Lọc nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
69339FK00A | 69339-FK00A | SEAL KIT-O | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
69396FK100 | 69396-FK100 | PLUG | Nút nhưa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
69425FK100 | 69425-FK100 | BELLOWS-CONTROL | Chụp bụi | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
69427FK10A | 69427-FK10A | COVER | Ốp nhựa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
69610GG10B | 69610-GG10B | HOSE-RUBBE | Ống nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
69640FK11A | 69640-FK11A | HOSE-RUBBE | Ống nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
69660FK100 | 69660-FK100 | PIPE & HOSE ASS | Ống nhớt bos lái dưới | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
69662FK100 | 69662-FK100 | PIPE & HOSE | Ống nhớt bos lái trên | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91A2408600 | 91A24-08600 | SEAL,OIL | Phốt chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91A2422400 | 91A24-22400 | GAUGE,OIL LEVEL | Que thăm nhớt hộp số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91A2441700 | 91A24-41700 | GASKET,TRANSMISSION | Ron | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91A2803101 | 91A28-03101 | PLUG,MAIN RELIEF | Van chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91A2811100 | 91A28-11100 | GASKET,C/V BODY | Ron nắp hộp số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91A2811401 | 91A28-11401 | SEAT,MAIN SPRING | Van chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91A2812801 | 91A28-12801 | SEAT,ACCUMU SPRING | Van chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91A2814200 | 91A28-14200 | SEAL,OIL | Phốt ly hợp | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91A2821201 | 91A28-21201 | PLUG,ACCUMULATOR | Van chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91A2840010 | 91A28-40010 | SOLENOID VALVE ASSY | Solenoi hộp số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91B2400500 | 91B24-00500 | RING,SEAL | Siu chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91B2400600 | 91B24-00600 | RING,SEAL | Siu chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91B2400700 | 91B24-00700 | RING,SEAL PISTON | Siu chặn nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91B2402300 | 91B24-02300 | PLATE,MATING | Lá thép hộp số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
91B2412200 | 91B24-12200 | PLATE,FRICTION | Lá bố hộp số | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
9630311H00 | 96303-11H00 | MIRROR ASS | Gươg chiếu hậu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
AG0591020049 | AG-05910-20049 | BELT | Cua-roa | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
AG3446201050 | AG-34462-01050 | BODY | Bơm tay | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
CK21124683011 | C-K2-11246-83011 | KIT SHOE LH | Bố phanh | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
CK21124683021 | C-K2-11246-83021 | KIT SHOE RH | Bố phanh | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
CK21125252311 | C-K2-11252-52311 | KIT REPAIR | Bộ cupen bánh xe | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
CK21125583015 | C-K2-11255-83015 | KIT SHOE LH | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
CK21125583025 | C-K2-11255-83025 | KIT SHOE RH | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
CT216G222051 | CT216G2-22051 | CAP FUEL | Nắp dầu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
CT22N5849001 | CT22N58-49001 | KIT SEAL | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
CT22N9849001 | CT22N98-49001 | KIT SEAL | Phốt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
CT2445432232 | CT24454-32232 | KING-PIN | Kin pin lái trái - phải | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
CT2704540302 | CT27045-40302 | CYL MASTER | Xi lanh phanh chính | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF6433371500 | NF643-33715-00 | SEAL-OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF9144409600 | NF914-44096-00 | BUSH-LINKAGE | Bạc đạn mắt trâu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF9144600920 | NF914-46009-20 | REPAIR KIT-WHEE | Cúp pen phanh bánh xe | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF9183302400 | NF918-33024-00 | SEAL-OIL | Phốt nhớt | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF9184608620 | NF918-46086-20 | PISTON KIT | Cupen phanh chính | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF9184623401 | NF918-46234-01 | CABLE ASSY | Dây thắng tay trái | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF9184633501 | NF918-46335-01 | CABLE ASSY-PARK | Dây thắng tay phải | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF9184702800 | NF918-47028-00 | SHOE & LIN | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF9184702900 | NF918-47029-00 | SHOE & LINING A | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF9184703100 | NF918-47031-00 | SHOE & LINING A | Bố thắng | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
NF91A4620100 | NF91A-01-00 | CYLINDER ASSY,B/M | Cup pen phanh chính | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
Z8980366540 | Z-8-98036-654-0 | ELEMENT,FUEL | Lọc dầu | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng | ||
23300-05D01 | STARTER | Đề | Unicarriers | Phụ tùng xe nâng chính hãng |
|Xem thêm: Bạn có thể tham khảo các mã phụ tùng dưới đây:
www.xenangaq.com chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng chính hãng Unicarriers (phụ tùng xe nâng Nissan - phụ tùng xe nâng TCM), phụ tùng xe nâng chất lượng cao.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp qua Zalo/line/whatsapp: 0902260590 để được tư vấn và báo giá.
Để xem các sản phẩm khác, vui lòng truy cập https://xenangaq.com/phu-tung-xe-nang